Sáng nay 7h30 tại các cửa hàng vàng bạc đá quý Sài Gòn SJC ở Tp Hồ Chí Minh mức giá niên yết trên thị trường hiện nay là 38,654 triệu đồng/lượng, giá bán ra đạt ở mức 39,342 triệu đồng/lượng (tăng 700.000 đ/lượng so với cuối giờ chiều hôm qua ở cả chiều mua vào và bán ra).
Tại tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI ở Hà Nội hiện đang giao dịch trong mức giá từ 38,343 triệu đồng/lượng, giá bán ra là 39,123 triệu đồng/lượng (tăng ở mức 60,000 đồng/lượng). Còn đối với vàng SJC hiện tại đang bán với mức giá niên yết vào 39,54 triệu đồng/lượng (tăng 680.000 đ/lượng) – bán ra 39,54 triệu đồng/lượng (tăng 800.000 đ/lượng).
Giá vàng SJC niêm yết tại Bảo Tín Minh Châu mua vào 39,12 triệu đồng/lượng – bán ra 39,56 triệu đồng/lượng (tăng 430.000 đ/lượng ở cả chiều mua vào và bán ra).
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn niêm yết giá vàng SJC ở mức 38,900 triệu đồng/lượng (mua vào) và 39,220 triệu đồng/lượng (bán ra), tăng 600.000 đồng chiều mua vào và tăng 1 triệu đồng bán ra so với ngày trước.
Trên chi nhánh ở thành phổ Hồ Chí Minh hiện đang ở mức giá 38,345 triệu đồng/lượng (mua vào) – giá bán ra hiện có mức giá khá tốt là 39,123 triệu đồng/lượng riêng Vàng 9999 đang giao dịch ở mức 38,85 – 39,25 triệu đồng/lượng (mua vào và bán ra).chưa tính thuế và phí, cao hơn 200 ngàn đồng so với vàng trong nước.

Bảng giá vàng ngày hôm nay
Giá vàng |
||
---|---|---|
(ĐVT : 1,000) | Mua vào | Bán ra |
SJC Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L->10L | 38,900150 | 39,150150 |
Nhẫn 9999 1c->5c | 38,700200 | 39,200200 |
Vàng nữ trang 9999 | 38,400200 | 39,200200 |
Vàng nữ trang 24K | 38,012198 | 38,812198 |
Vàng nữ trang 18K | 28,153150 | 29,553150 |
Vàng nữ trang 14K | 21,606117 | 23,006117 |
Vàng nữ trang 10K | 15,09883 | 16,49883 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||
SJC Hà Nội | 38,900150 | 39,170150 |
SJC Đà Nẵng | 38,900150 | 39,170150 |
SJC Nha Trang | 38,890150 | 39,170150 |
SJC Cà Mau | 38,900150 | 39,170150 |
SJC Buôn Ma Thuột | 38,890150 | 39,170150 |
SJC Bình Phước | 38,870150 | 39,180150 |
SJC Huế | 38,880150 | 39,170150 |
SJC Biên Hòa | 38,900150 | 39,150150 |
SJC Miền Tây | 38,900150 | 39,150150 |
SJC Quãng Ngãi | 38,900150 | 39,150150 |
SJC Đà Lạt | 38,920150 | 39,200150 |
SJC Long Xuyên | 38,900150 | 39,150150 |